Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hòa khí

Academic
Friendly

Từ "hòa khí" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc họp hay thảo luận, bạn có thể nói: "Chúng ta phải duy trì hòa khí trong cuộc họp này để có thể đạt được kết quả tốt nhất." Điều này thể hiện sự quan trọng của việc giữ gìn sự hòa thuận trong giao tiếp.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hòa: có nghĩasự kết hợp, sự thống nhất, hay việc làm cho mọi thứ trở nên đồng nhất.
  • Khí: chỉ không khí hay tinh thần, cảm xúc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hòa thuận: chỉ sự đồng lòng, không mâu thuẫn.
  • Hòa bình: chỉ trạng thái không xung đột, chiến tranh, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự để nói về sự yên bình trong quan hệ.
Liên quan:
  • Có thể liên tưởng đến các cụm từ như "hòa đồng" (thể hiện sự thân thiện, dễ gần trong quan hệ) hay "hòa hợp" ( sự kết hợp tốt đẹp giữa các yếu tố khác nhau).
  1. hoà khí dt. 1. Không khí điều hoà: hoà khí của trời đất. 2. Không khí êm đềm thuận hoà: giữ hoà khí trong quan hệ bạn .

Comments and discussion on the word "hòa khí"